Thực đơn
Vạn_Thiến Danh sách phimNăm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Kiếm điệp | Butterfly Lovers | 剑蝶 | Khách mời [19] | |
2012 | Liễu Như Thị | 柳如是 | Liễu Như Thị | [20] | |
2013 | Hoa hồng giáng sinh | Christmas Rose | 圣诞玫瑰 | Megan | [21] |
2014 | Thiên đường trong quân ngũ | Paradise in Service | 军中乐园 | Ni Ni | [22] |
2015 | Số 1 phố Thanh Điền | The Laundryman | 青田街一号 | Lâm Hương | [23] |
2016 | Trò chơi trốn tìm | Hide & Seek | 捉迷藏 | Bình Chi | [24] |
Xin chào kẻ điên | The Insanity | 你好,疯子 | An Hi | [25] | |
2017 | Đãng khấu phong vân | God of War | 荡寇风云 | Thích phu nhân | [26] |
Tâm lý tội phạm | Guilty of Mind | 心理罪 | Kiều Lan | [27] | |
2019 | Tụ hội ở trạm xe phía Nam | The Wild Goose Lake | 南方车站的聚会 | Dương Thục Tuấn | [28] |
2021.02.12 | Sóng người cuồn cuộn | Endgame | 人潮汹涌 | Lý Tưởng | [29] |
Chưa chiếu | Nhất ý cô hành | How Deep is Your Love | 一意孤行 | Lâm Mặc | [30] |
Chưa chiếu | Thố tử bạo lực | Never again | 兔子暴力 | Khúc Đình | [31] |
Chưa chiếu | Đoạn kiều | The Fallen Bridge | 断·桥 | Khách mời [32] |
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Kim Tỏa ký | The Golden Cangue | 金锁记 | Quyên Nhi | [33] |
2005 | Tiếng ca thiên sứ | An Angel's Voice | 天使的歌声 | Trần Tử Vi | [34] |
Mật lệnh 1949 | Secret Mission 1949 | 密令1949 | Dương Liễu | [35] | |
2007 | Thanh thiên nha môn II | Justice Department 2 | 青天衙门Ⅱ伏魔录 | Đàm Tiểu Ngọc | |
2008 | Số 1 Trường Giang | Changjiang No.1 | 长江一号 | Hứa Điệt Sơ | [36] |
2009 | Quan Âm diệu duyên | Goddess of Mercy | 观世音之观音妙缘 | Điền Tố Chân | |
Khai quốc tiền dạ | 开国前夜 | Cố Thanh Thanh | |||
Dục huyết ký giả | 浴血记者 | Phạm Hiểu Vân | [37] | ||
2010 | Thượng Hải Thượng Hải | Shanghai Shanghai | 上海上海 | Lưu Hiểu Nam | [38] |
Con của tôi Nhà của tôi | My Children, My Home | 我的孩子我的家 | Lâm Vũ Hồng, Hạ Nghi | [39] | |
Sinh tử kiều | Bridge of Life & Death | 生死桥 | Đoàn Phinh Đình | [40] | |
2011 | Thời đại lõa hôn | Naked Wedding | 裸婚时代 | Trần Kiều Kiều | [41] |
Truyền kỳ chi vương | King for Legend | 传奇之王 | Kiếm Bình | [42] | |
2012 | Trước trận quyết chiến | Before Decisive Battle | 决战前 | Phùng Vũ Phi | [43] |
Giả dụ tôi là thật | If I Really | 假如我是真的 | Tiền Tiểu Tuế | [44] | |
Nhi nữ tình canh trường | The Family and Love | 儿女情更长 | Trương Thiến | [45] | |
Nhà ta có Hỉ | Home, Sweet Home | 我家有喜 | Bạch Mộc Hỉ | [46] | |
2013 | Con nhỏ khó nuôi | The Sweet Burden | 小儿难养 | Giản Ngải | [47] |
Không phải hoa chẳng phải sương | Flowers in Fog | 花非花雾非雾 | Bạch Hải Hoa/Lãng Hoa | [48] | |
Đặc chủng binh Hỏa Phượng Hoàng | Phoenix Nirvana | 我是特种兵之火凤凰 | An Nhiên | [49] | |
2014 | Nhật ký điểu ti | 屌丝日记 | Amanda | Khách mời | |
Hôn chiến | War of Marriage | 婚战 | Hải Lan | [50] | |
Thập tống hồng quân | Ten Rides of Red Army | 十送红军 | Đới Lan | [51] | |
Con trở về rồi | The Children Came Home | 孩子回国了 | Trương Gia Siêu | [52] | |
2015 | Cuộc sống phải hoàn mỹ | Say No for Youth | 天生要完美 | Tưởng Đan Thần | [53] |
Thục nam dưỡng thành ký | Mature Male Develop a Mind | 熟男养成记 | Thẩm Ngữ Đồng | [54] | |
2016 | Người đàn ông tuyệt vời | To Be a Better Man | 好先生 | Từ Lệ | Khách mời [55] |
Thiết huyết tùng hỗ | 128 Incident | 铁血淞沪 | Chu Hỗ Bình | [56] | |
2017 | Hãy bên nhau đến hết đời | The Perfect Couple | 将婚姻进行到底 | Giang Nhất Phàm | [57] |
Đại Đường vinh diệu | The Glory of Tang Dynasty | 大唐荣耀 | Độc Cô Tĩnh Dao | [58] | |
Đại Đường vinh diệu 2 | The Glory of Tang Dynasty | 大唐荣耀 2 | Độc Cô Tĩnh Dao | ||
Trường Săn | Game of Hunting | 猎场 | Hùng Thanh Xuân | [59] | |
Cửu Châu hải thượng Mục Vân ký | Tribes and Empires: Storm of Prophecy | 九州·海上牧云记 | Nam Khô Nguyệt Ly | Xuất hiện đặc biệt [60] | |
2018 | Tam quốc cơ mật | Secret of the Three Kingdoms | 三国机密潜龙在渊 | Phục Thọ | [61] |
Kẻ thoát thân | Lost in 1949 | 脱身 | Hoàng Lệ Văn | [62] | |
2020 | Thế giới mới | New World | 新世界 | Điền Đan | [63] |
Chưa chiếu | Sĩ quan cấp úy trẻ tuổi | Young Army Officers | 我们正年轻 | Hứa Binh | [64] |
Chưa chiếu | Giây thứ 12 | The Twelfth Second | 第十二秒 | Hồ Gia Anh/Hứa Hàm, Hứa Liên | [65] |
Chưa chiếu | Người điều tra thương nghiệp | The Investigator | 商业调查师 | Giản Ngôn | [66] |
Chưa chiếu | Cảnh sát nhân dân | 人民警察 | An Bình | [67] |
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Đạo diễn | Bạn diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Anh ấy, cô ấy, nó | 他她它 | Cô ấy | Vương Bảo Minh | Trương Đồng, Vương Kim Đạc, Trần Huy | [68] | |
2014 | Phong hồi lộ | Twist and turn | 风回路 | Chu Hồng Nghị | Thẩm Dũng | Chu Dã Mang | |
2016 | An lạc | Alone | 安乐 | Tiểu Mã | Lâm Húc Kiên | Từ Tài Căn | |
Ngu Công dời núi | Moving mountains | 愚公移山 | Mẹ | Dương Phúc Đông | |||
2019 | Những trang đầu của thanh xuân Trung Quốc | Youthful China in the Headlines | 头条里的青春中国 | Trương Hải Địch | Sử Kiếm | [69] |
Thực đơn
Vạn_Thiến Danh sách phimLiên quan
Vạn Thiến Vạn Thiện Văn Thiên Tường Văn ThiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vạn_Thiến http://www.chinadaily.com.cn/fashion/2014-11/24/co... http://ent.people.com.cn/n1/2018/0524/c1012-300123... http://ent.people.com.cn/n1/2019/0523/c1012-311004... http://sc.people.com.cn/n2/2018/1229/c345167-32472... http://ent.sina.com.cn/h/2005-11-03/1744885410.htm... http://ent.sina.com.cn/j/2007-05-24/11221567666.ht... http://ent.sina.com.cn/j/2010-05-18/15002961391.sh... http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-09-02/18574202833.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-10-02/21104219555.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-10-08/doc-ifxwrhpm...